Resin Glyoxal biến tính, dùng làm nhựa định hình nhiệt tạo sự chống nhăn bền vững và ổn định khích thước cho vải cellulose và polyester-cotton. Là sản phẩm có hàm lượng formaldehyde thấp phù hợp với tiêu chuẩn sinh thái.
Tính chất & cách sử dụng:
Tính chất ion:
PRODUCT NAME | PROPERTIES | APPLICATION | |
---|---|---|---|
AVCO-CATALYST PMC |
|
|
|
AVCO-REZ LTC |
|
|
|
AVCO-REZ LFD PLUS |
|
|
|
AVCO-REZ FFR |
|
|
|
AVCO-SOFT CSA 100 |
|
|
|
AVCO-SOFT CSNY |
|
|
|
AVCO-SOFT NI-100 |
|
|
|
AVCO-ELASIL WNE 2320 |
|
|
|
AVCO-ELASIL 5224 |
|
|
|
HỒ MỀM SILICONE AVCO-ELASIL WBF 01 |
|
|
|
AVCO- ELASTOGUM 3040 |
|
|
|
AVCO-ELASTOGUM 3640 |
|
|
|
AVCO-ELASTOGUM 5140 |
|
|
|
AVCO- ELASTOGUM 230 NEW |
|
|
|
AVCO-ELASTOGUM SFM 8004 |
|
|
|
AVCO-ELASIL WNE |
|
|
|
AVCO-EXTRASOFT VC |
|
|
|
AVCO-ELASTOGUM RD-68 |
|
|
|
AVCO-FINISH DREAM |
|
|
|
AVCO-SOFT PE |
|
|
|
AVCO-DEEPENER 7900 |
|
|
|
AVCO-ELASIL CO88 |
|
|
|
AVCO-FINISH WMA |
|
|
|
AVCO-FLEX EL |
|
|
|
AVCO-FULL BX |
|
|
|
AVCO-FULL TM |
|
|
|
AVCO-GARD AY |
|
|
|