Hồ hoàn tất giúp tránh bị bạc màu trong khi lưu trữ cho vải làm từ xơ polyamide và cellulosic fibres. Nó cũng tránh ngả vàng cho vải trắng đóng gói trong bao BHT.
Tính chất & cách sử dụng:
Tính chất ion:
PRODUCT NAME | PROPERTIES | APPLICATION | |
---|---|---|---|
AVCO-LUBROSIL MTL |
|
|
|
AVCO-FIX FB |
|
|
AVCO-FIX FB là hợp chất có khả năng tự tạo liện kết ngang và phản ứng với mạch flouro-carbon polymer để tạo cầu nối với mục đích tăng độ bền cho khả năng chống thấm. AVCO-FIX FB không làm cứng vải như các loại tạo liên kết ngang khác. |
AVCO-PHOB 6614 |
|
|
AVCO-PHOB 6614 là nhũ tương của hợp chất fluorine được tổng hợp từ monomer mạch ngắn của perfluorinated (C6). Nó không những có tính năng chống thấm nước và dầu tuyệt vời cho các loại vải mà còn chống bám bẩn và chống thấm hóa chất( thậm chí sau nhiều lần giặt). |
AVCO-PHOB 6612 |
|
|
AVCO-PHOB 6612 là nhũ tương của hợp chất fluorine được tổng hợp từ monomer mạch ngắn của perfluorinated (C6). Nó không những có tính năng chống thấm nước và dầu tuyệt vời cho các loại vải mà còn chống bám bẩn và chống thấm hóa chất( thậm chí sau nhiều lần giặt). |
AVCO-CATALYST WR |
|
|
|
AVCO PHOB NF |
|
|
|
AVCO-PROTECT UVP |
|
|
|
AVCO-PHOB FC 2904 |
|
|
|
AVCO-NAV SRV |
|
|
|
AVCO-GARD SIL |
|
|
|
AVCO-FULL TM |
|
|
|
AVCO-FULL BX |
|
|
|
AVCO-FLEX EL |
|
|
|
AVCO-FINISH WMA |
|
|
|
AVCO-ELASIL CO88 |
|
|
|
AVCO-DEEPENER 7900 |
|
|
|
AVCO-SOFT CSA 100 |
|
|
|
AVCO-SOFT CSNY |
|
|
|
AVCO-SOFT NI-100 |
|
|
|
AVCO-ELASIL WNE 2320 |
|
|
|
AVCO-ELASIL 5224 |
|
|
|
HỒ MỀM SILICONE AVCO-ELASIL WBF 01 |
|
|
|
AVCO- ELASTOGUM 3040 |
|
|
|
AVCO-ELASTOGUM 3640 |
|
|
|
AVCO-ELASTOGUM 5140 |
|
|
|
AVCO- ELASTOGUM 230 NEW |
|
|
|
AVCO-ELASTOGUM SFM 8004 |
|
|
|
AVCO-ELASIL WNE |
|
|
|
AVCO-EXTRASOFT VC |
|
|
|
AVCO-ELASTOGUM RD-68 |
|
|
|
AVCO-FINISH DREAM |
|
|
|
AVCO-SOFT PE |
|
|
|
AVCO-REZ ECO CONC |
|
|
|